Đếm bằng tiếng Galicia: Hướng dẫn đầy đủ về số Galicia và cách phát âm của chúng

Đếm bằng tiếng Galicia: Hướng dẫn đầy đủ về số Galicia và cách phát âm của chúngTiếng Galicia là một ngôn ngữ Lãng mạn, đồng chính thức ở vùng Galicia, phía tây bắc Tây Ban Nha. Trong suốt lịch sử, nó gắn liền với tiếng Bồ Đào Nha và có một truyền thống văn học phong phú của riêng mình. Một trong những khía cạnh cơ bản khi học bất kỳ ngôn ngữ nào là biết hệ thống số của ngôn ngữ đó và trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp một hướng dẫn đầy đủ để dạy bạn cách đếm bằng tiếng Galicia, bao gồm cả cách phát âm và dịch sang tiếng Tây Ban Nha. Điều quan trọng cần lưu ý là ngữ âm của các số Galicia, cũng như ngữ pháp của chúng, có thể thay đổi một chút tùy theo các khu vực khác nhau của Galicia. Tuy nhiên, ở đây chúng tôi sẽ trình bày một cách chuẩn nhất và dễ hiểu nhất cho học sinh.

Các số cơ bản trong tiếng Galicia

Các số cơ bản trong tiếng Galicia, còn được gọi là số chính, là những số mà chúng ta sử dụng để đếm ở dạng thứ tự. Những con số này là cơ bản để học bất kỳ ngôn ngữ nào, vì chúng cho phép bạn thể hiện số lượng và vị trí. Tiếp theo, chúng tôi trình bày một danh sách các số cơ bản từ 1 đến 20, với bản dịch sang tiếng Tây Ban Nha và phiên âm trong ngoặc đơn.

  • 1 – một (oon)
  • 2 – dou (dows)
  • 3 – ba (khay)
  • 4 – ca-rô (catru)
  • 5 – năm (theenko)
  • 6 – sáu (nói)
  • 7 – đặt (đặt lại)
  • 8 – oito (cũng vậy)
  • 9 – tiểu thuyết (nobay)
  • 10 – dez (deth)
  • 11 – eleven (on-thay)
  • 12 – XNUMX (do-thay)
  • 13 – XNUMX (mâm-thay)
  • 14 – mười bốn (kator-thay)
  • 15 – mười lăm (keenthay)
  • 16 – bạn nói (deth-a-sayss)
  • 17 – dezaset (deth-a-setay)
  • 18 – dezoite (deth-oytoo)
  • 19 – dezanove (deth-anobay)
  • 20 – rượu nho (bintay)

Các số từ 21 đến 99 trong tiếng Galicia

Tiếp tục với các số chính trong tiếng Galicia, để đếm từ 21 đến 99, bạn cần biết cấu trúc cụ thể của ngôn ngữ này. Không giống như tiếng Tây Ban Nha, nơi số phụ được đặt sau số chính (chẳng hạn như hai mươi hai), trong tiếng Galicia, số phụ được đặt trước bộ "e" (có nghĩa là "và"), theo sau là số chính. Dưới đây là một số ví dụ:

  • 21 – vinte e un (bintay eh oon)
  • 32 – trinta e dous (ba-ta eh dows)
  • 99 – chín mươi chín (nobenta eh nobay)

Đối với bội số của mười, chúng được hình thành bằng cách gán cho mỗi số một "-enta": ba mươi, bốn mươi, năm mươi, sáu mươi, bảy mươi, tám mươi và chín mươi.

Các số từ 100 đến 999

Hệ thống số trong tiếng Galicia tiếp tục với các số từ 100 đến 999. Để tạo thành các số này, cấu trúc tương tự được sử dụng như trong tiếng Tây Ban Nha.

  • 100 – cen (sau đó)
  • 200 – douscentos (dows-then-tohs)
  • 300 – ba trăm (khay-then-tohs)
  • 400 – bốn trăm (catru-then-tohs)

Bây giờ những gì về một số như 256? Theo logic của các số hồng y Galicia, nó được hình thành như sau: douscentos cinquenta e seis (hai trăm năm mươi sáu).

Các số từ 1000

Tiếng Galicia cũng có các số lớn hơn 1000. Điều thú vị là từ số 1000, hệ thống trở nên rất giống với hệ thống của tiếng Tây Ban Nha.

  • 1000 – nghìn (meel)
  • 2000 – hai nghìn (dows meel)
  • 10,000 – mười nghìn (deth meel)

Số thứ tự trong tiếng Galicia

Số thứ tự rất quan trọng trong bất kỳ ngôn ngữ nào, vì chúng cho phép thiết lập thứ tự theo trình tự. Dưới đây là danh sách các số thứ tự từ 1 đến 10 trong tiếng Galicia, với bản dịch sang tiếng Tây Ban Nha và cách phát âm của chúng:

  • 1º – primeiro (hàng mồi)
  • thứ 2 – thứ hai (thứ hai)
  • thứ 3 – thứ ba (hàng tersey)
  • thứ 4 – thứ tư (kwarto)
  • 5 – XNUMX (keento)
  • thứ 6 – thứ sáu (secksto)
  • thứ 7 – thứ bảy (seteemo)
  • Thứ 8 – oitavo (oytawo)
  • Thứ 9 – XNUMX (nobeko)
  • 10 – XNUMX (dezemo)

Chúng tôi hy vọng hướng dẫn đầy đủ về các con số trong tiếng Galicia và cách phát âm của chúng sẽ hữu ích cho những ai quan tâm đến việc học ngôn ngữ xinh đẹp này. Hãy nhớ rằng, cũng như trong bất kỳ hoạt động học tập nào, luyện tập liên tụctiếp xúc với ngôn ngữ là điều cần thiết để có được một trình độ tốt của Galicia. Hãy tiếp tục và đếm bằng tiếng Galicia!

Để lại một bình luận