Số tiếng Nhật từ 1 đến 50

Tiếng Nhật là một trong những ngôn ngữ có thể phức tạp nhất đối với mọi người. Cũng như các ngôn ngữ khác, bạn cần kiên định và luyện tập hàng tuần. May mắn thay, những con số bằng tiếng Nhật Chúng khá dễ học, vì vậy đây là một nơi tốt để bắt đầu học ngôn ngữ này.

quốc kỳ chính thức của nhật bản

Học cách đánh số của bất kỳ ngôn ngữ nào là một cách tốt để bắt đầu và bắt đầu học những điều cơ bản. Điều tuyệt vời về các con số trong tiếng Nhật là có thể đếm đến 999 chỉ bằng 11 từ, mặc dù cần phải học các quy tắc đánh số để sử dụng 11 từ một cách chính xác.

Điều này là do trong tiếng Nhật, các con số không thành hiện thực như trong tiếng Tây Ban Nha và các ngôn ngữ khác. Nghĩa là, để nói 'trăm triệu' trong tiếng Tây Ban Nha, cần phải nhóm các số không 100,000,000; Trong khi ở Các số không trong tiếng Nhật được nhóm bốn thành bốn, vì vậy chúng ta sẽ thấy 1 0000 0000.

Để bạn có thể học các con số trong tiếng Nhật, dưới đây, chúng tôi sẽ trình bày một loạt các mẹo sẽ giúp ích rất nhiều để bạn đạt được điều đó.

Sự khác biệt giữa số Nhật Bản và số Trung Quốc

Lý do tại sao điều quan trọng cần lưu ý là sự khác biệt và giống nhau giữa chữ số Nhật Bản và Trung Quốc là bởi vì các chữ số ở Nhật Bản bắt nguồn từ mô hình Trung Quốc. Bằng cách này, có thể quan sát thấy Các ký tự Trung Quốc (sinogram) cũng giống như kajis của Nhật Bản cho các con số. Sự khác biệt duy nhất là trong cách đếm.

Ví dụ, trong cả chữ ký tự âm của Trung Quốc và chữ kajis của Nhật Bản, số 1 được ký hiệu bằng 一. Nhưng ở những con số khác, chúng tôi tìm thấy những khác biệt nhất định, chẳng hạn như số 100, Nhật Bản sử dụng Kaji 百 và ở Trung Quốc, nó sử dụng 一百; cả hai đều có nghĩa là 'một lần một trăm'. Điều tương tự cũng xảy ra với số 1,000, là 千 trong tiếng Nhật và 一千 trong tiếng Trung.

Sự khác biệt tương tự này được tìm thấy trong các con số như 600 hoặc 2000 và chỉ ra rằng trong tiếng Trung Quốc 1 được bao gồm để chỉ số mười, hàng trăm hoặc hàng nghìn, trong khi ở tiếng Nhật, nó không được thêm vào.

Học các số tiếng Nhật từ 0 đến 9

Trong bất kỳ ngôn ngữ nào, điều đầu tiên bạn phải làm để học đếm là học các số từ 0 đến 9. Điều này là nhờ vào thực tế là những con số này là cơ sở của tất cả các số mà chúng ta có thể tìm thấy.

Theo nghĩa này, các con số Nhật Bản hoạt động giống hệt nhau: chúng phân hủy. Để bạn hiểu rõ hơn, dưới đây tôi sẽ chia sẻ một bảng trong đó bạn có thể xem số, chữ kanji, chữ hiragana, phiên âm romaji và cách phát âm.

Número Kanji hiragana Romaji Cách phát âm
0 Số không rei rei
1 い ち // い つ Ichi / itsu Ichi / itsu
2 ni Không
3 Ba San St. Sanne
4 Bốn し // よ ん shi / yon shi / yon
5 Năm Của bạn go go
6 Sáu ろ く Roku Roku
7 Bảy し ち // な な shichi / nana shichi / nana
8 Tám Con ong hachi hachi
9 chín き ゅ う // く kyü / ku kyu / ku

Bạn đã ghi nhớ và thực hành bảng chưa? Nắm vững biểu đồ này là một cách tuyệt vời để bắt đầu học tiếng Nhật. Chúng tôi khuyên bạn nên bắt đầu với phần phát âm và phần miệng trước khi bạn quyết định học kanji và kana.

Trong bảng trên, bạn đã có tất cả các cơ sở bạn cần, nhưng có những con số nhất định cần thiết để nói về những số liệu phức tạp hơn. Sử dụng các số Nhật Bản từ bảng trên, chúng ta có thể thấy các số cao hơn. Sử dụng bảng sau, bạn có thể đếm tất cả các số bạn muốn.

Número Kanji hiragana Romaji Cách phát âm
10 Mười hai mươi tháng sáu ji
20 hai mươi に じ ゅ う niju niju
30 ba mươi さ ん じ ゅ う sanju sanju
100 ひ ゃ く hyaku hyaku
1000 (Tức là sen sen
1 0000 (mười nghìn) Mười ngàn ま ん người đàn ông người đàn ông
10 0000 (một trăm nghìn) một trăm ngàn じ ゅ う ま ん juman ju-man
100 0000 (một triệu) triệu ひ ゃ く ま ん hyakuman hyakuman
1000 0000 (mười triệu Mười triệu い っ せ ん ま ん Issenman Issenman
1 0000 0000 (một trăm triệu) お く đọc đọc

Như bạn có thể thấy trong bảng trên, nó thực sự khá đơn giản. Ví dụ, chỉ cần đặt số 2 và số 10 với nhau: hai lần mười. Bằng cách này, chúng ta tìm thấy hai thành phần khi viết chữ kanji và chữ hiragana, nhưng điều tương tự cũng xảy ra trong chữ romaji. Để làm được điều này, số 2 luôn phải được đặt trước số 10.

Các con số trong tiếng Nhật được nhóm theo một cách khác mà những người nói tiếng Tây Ban Nha chúng ta biết: nhóm bốn được sử dụng thay vì nhóm ba. Đây là một chi tiết rất đơn giản chỉ có thể gây ra một số nhầm lẫn do thói quen của chúng ta với các con số, vì chúng ta đã tách chúng thành nhóm ba từ khi chúng ta còn nhỏ. Cuối cùng, để bạn không cần phải tìm mọi lúc các con số như thế nào, chúng tôi để lại cho bạn ở đây một hình ảnh mà bạn có thể tải xuống và luôn mang theo trên điện thoại di động của mình.

Danh sách số Nhật Bản từ 1 đến 1000

Cho đến nay mọi thứ đều rất đơn giản, và mặc dù nó không phức tạp hơn nhiều, nhưng vẫn có một số ngoại lệ mà bạn phải học để có thể sử dụng tốt các con số.

Ngoại lệ

May mắn thay, hầu hết các trường hợp ngoại lệ đều có logic mà chúng ta có thể hiểu được, ngay cả khi chúng ta không biết một chút ngôn ngữ.

Ví dụ về các trường hợp ngoại lệ:

Để nói 300, người ta nói sanhyakunhưng sanbkyaku (三百 trong kanji và さ んゃ く trong chữ hiragana).

Để nói 600 (六百), bạn nói roppyaku (ろゃ く) thay vì rokuhyaku.

Để nói 800 (八百), bạn nói hạnh phúc (はゃ く) thay vì hachihyaku.

Để nói 3000 (三千), bạn nói san sen sino thánh zen (さ んん).

Để nói 8000 (八千), bạn nói hasstrên.

Để kết thúc, chúng tôi đã chuẩn bị video này cho bạn để bạn có thể nghe trực tiếp cách phát âm của các số, trong phạm vi từ 1 đến 1000.

Khá đơn giản phải không? Ở đây bạn có rất nhiều thông tin sẽ hữu ích để bắt đầu học.

6 nhận xét về "Các số trong tiếng Nhật từ 1 đến 50"

Để lại một bình luận