Cùng nói tiếng Catalan: Học các con số trong tiếng Catalan và cách phát âm chính xác

Cùng nói tiếng Catalan: Học các con số trong tiếng Catalan và cách phát âm chính xác
El Catalan Đó là một ngôn ngữ Lãng mạn được nói ở Catalonia, Cộng đồng Valencian, Quần đảo Balearic và phần phía đông của Aragon, cũng như ở Roussillon thuộc Pháp và thành phố Alghero ở Sardinia. Học các con số bằng tiếng Catalan là một khía cạnh cơ bản cho bất kỳ ai muốn hòa mình vào nền văn hóa và ngôn ngữ phong phú này. Với toàn cầu hóa và tầm quan trọng ngày càng tăng của tiếng Catalan trong các lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như giáo dục và lĩnh vực chuyên môn, ngày càng có nhiều người muốn học ngôn ngữ này. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ tập trung vào việc dạy bạn các con số trong tiếng Catalan và cách phát âm chúng một cách chính xác.

Tìm hiểu các số từ 1 đến 10 trong tiếng Catalan

Bước đầu tiên để học các con số trong bất kỳ ngôn ngữ nào là bắt đầu với các con số cơ bản, từ 1 đến 10. Đây là danh sách các con số trong tiếng Catalan cùng với bản dịch của chúng sang tiếng Tây Ban Nha và ngữ âm:

  • 1: un (một) – /ˈun/
  • 2: dos (hai) – /ˈdɔs/
  • 3: tres (ba) – /ˈtres/
  • 4: quatre (bốn) – /ˈkwatɾə/
  • 5: kẽm (năm) – /ˈsiŋk/
  • 6: sis (sáu) – /ˈsis/
  • 7: bộ (bảy) – /ˈbộ/
  • 8: vuit (tám) – /ˈbit/
  • 9: nou (chín) – /ˈnɔw/
  • 10: deu (mười) – /ˈdew/

Các số từ 11 đến 20 trong tiếng Catalan

Với các số đã học từ 1 đến 10, sẽ không khó để ghi nhớ các số từ 11 đến 20. Hãy nhớ rằng việc luyện phát âm để đảm bảo bạn nói đúng là rất quan trọng. Bây giờ, chúng tôi giới thiệu cho bạn danh sách các số từ 11 đến 20 bằng tiếng Catalan:

  • 11: once (mười một) – /ˈɔn.zə/
  • 12: dotze (mười hai) – /ˈdɔtsə/
  • 13: tretze (mười ba) – /ˈtɾetsə/
  • 14: XNUMX (mười bốn) – /kaˈtɔɾ.zə/
  • 15: quinze (mười lăm) – /ˈkin.zə/
  • 16: setze (mười sáu) – /ˈsɛtsə/
  • 17: bất đồng chính kiến ​​(mười bảy) – /diˈsɛt/
  • 18: divuit (mười tám) – /diˈbit/
  • 19: khủng long (mười chín) – /diˈnɔw/
  • 20: rượu nho (hai mươi) – /ˈbint/

Đếm từ hàng chục đến 100

Tiếp theo, chúng ta sẽ học đếm từ 10 đến 10 bằng tiếng Catalan. Nắm vững những con số này là điều cần thiết để tạo điều kiện học các số lớn hơn và thực hiện các phép tính toán cơ bản. Đây là danh sách các số mười nhân mười:

  • 30: ba mươi (ba mươi) – /ˈtɾɛn.tə/
  • 40: cách ly (bốn mươi) – /kwaˈɾan.tə/
  • 50: fiftieth (năm mươi) – /siŋˈkwan.tə/
  • 60: seixanta (sáu mươi) – /səjˈʃan.tə/
  • 70: setanta (bảy mươi) – /səˈtan.tə/
  • 80: vuitanta (tám mươi) – /bwiˈtan.tə/
  • 90: noranta (chín mươi) – /nɔˈɾan.tə/
  • 100: cent (một trăm) – /ˈsen.t/

Số ghép trong tiếng Catalan

Khi bạn đã thành thạo các số cơ bản trong tiếng Catalan, bạn có thể kết hợp chúng để tạo thành các số phức, chẳng hạn như "veintidós" (vint-i-dos) hoặc "năm mươi bảy" (cinquanta-siet). Để làm điều đó một cách chính xác, trong tiếng Catalan, liên từ «i» (và) được sử dụng giữa một số số, như trong các ví dụ đã đề cập.

Điều quan trọng cần lưu ý là một số quy tắc ngữ pháp có thể áp dụng khi hình thành các số phức trong tiếng Catalan. Ví dụ: khi số theo sau chữ "i" bắt đầu bằng một nguyên âm, trong tiếng Catalan, một phụ âm thường được thêm vào chữ "i" để tạo điều kiện phát âm. Một ví dụ về điều này được tìm thấy trong "vint-i-un" cho "hai mươi mốt" (thay vì "vint-i-un").

Học số thứ tự trong tiếng Catalan

Các số thứ tự trong tiếng Catalan tuân theo một mẫu tương tự như các số thứ tự, mặc dù chúng có một số biến thể về ngữ pháp và cách phát âm. Dưới đây là một số ví dụ về các số thứ tự phổ biến nhất trong tiếng Catalan:

  • mồi (đầu tiên) – /ˈpɾi.məɾ/
  • segon (giây) – /səˈɣɔn/
  • tercero (thứ ba) – /ˈtɛɾ.səɾ/
  • quart (thứ tư) – /ˈkwart/
  • cinquè (thứ năm) – /siŋˈkɛ/

Tóm lại, học các con số trong tiếng Catalan là một khía cạnh thiết yếu trong quá trình học ngôn ngữ này. Thực hành phát âm và ghi nhớ các số cơ bản sẽ giúp bạn hoạt động dễ dàng trong các tình huống hàng ngày. Hãy tiếp tục luyện tập và bạn sẽ sớm thành thạo các con số trong tiếng Catalan!

Để lại một bình luận