Học đếm: Số Valencian và cách phát âm của chúng

Học đếm: Số Valencian và cách phát âm của chúngGiới thiệu

Tiếng Valencian là một ngôn ngữ Lãng mạn thuộc ngữ hệ Catalan. Nó được nói chủ yếu ở Comunidad Valenciana, ở Tây Ban Nha, và là đồng chính thức cùng với tiếng Tây Ban Nha. Mặc dù tiếng Valencian và tiếng Catalan có nhiều điểm tương đồng nhưng vẫn có sự khác biệt về từ vựng, cách phát âm và ngữ pháp. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ tập trung vào những con số trong tiếng Valencian và cách phát âm của nó. Các con số trong tiếng Valencia, cũng như trong các ngôn ngữ khác, rất cần thiết để giao tiếp trong các tình huống hàng ngày, chẳng hạn như đếm, thực hiện các phép toán và biểu thị số lượng.

số hồng y ở Valencian

Số chính là những số biểu thị số lượng hoặc vị trí trong một chuỗi. Dưới đây là danh sách các số chính từ 1 đến 20 trong tiếng Valencian cùng với bản dịch sang tiếng Tây Ban Nha và cách phát âm ngữ âm của chúng:

  • 1 – u (a) [ˈu]
  • 2 – hai (hai) [ˈdɔs]
  • 3 – ba (ba) [ˈtɾes]
  • 4 – quatre (bốn) [ˈkʰwatre]
  • 5 – cinc (năm) [ˈsiŋk]
  • 6 – sis (sáu) [ˈsis]
  • 7 – bộ (bảy) [ˈbộ]
  • 8 – vuit (tám) [ˈβwit]
  • 9 – nou (chín) [ˈnɔw]
  • 10 – deu (mười) [ˈdew]
  • 11 – một lần (mười một) [ˈɔn(t)sə]
  • 12 – dotze (mười hai) [ˈdɔtsə]
  • 13 – tretze (mười ba) [ˈtɾetsə]
  • 14 – mười bốn (mười bốn) [kəˈtoɾtsə]
  • 15 – quinze (mười lăm) [ˈkiŋ(t)sə]
  • 16 – setze (mười sáu) [ˈsettsə]
  • 17 – dixset (mười bảy) [ˈdidʒset]
  • 18 – dxvuit (mười tám) [ˈdiʃβwit]
  • 19 – dxnou (mười chín) [ˈdiʃˈnɔw]
  • 20 – rượu nho (hai mươi) [ˈβint]

Nhìn chung, cách phát âm các con số trong tiếng Valencian khá giống với cách phát âm của tiếng Tây Ban Nha. Tuy nhiên, có một số khác biệt đáng chú ý trong cách phát âm của một số số nhất định, chẳng hạn như "quatre", "cinc" và "vuit".

Số thứ tự trong tiếng Valencian

Số thứ tự chỉ thứ tự hoặc vị trí của các phần tử trong một dãy. Dưới đây là danh sách các số thứ tự từ 1 đến 10 trong tiếng Valencian cùng với bản dịch sang tiếng Tây Ban Nha và cách phát âm ngữ âm của chúng:

  • 1st – mồi (đầu tiên) [ˈpɾimeɾ]
  • thứ 2 – segon (thứ hai) [səˈɡɔn]
  • thứ 3 – thứ ba (thứ ba) [ˈtɾəser]
  • 4th – quart (thứ tư) [ˈkwaɾt]
  • 5th – quint (thứ năm) [ˈkiŋt]
  • thứ 6 – sextile (thứ sáu) [ˈsɛkstil]
  • thứ 7 – setè (thứ bảy) [səˈte]
  • thứ 8 – vuitè (thứ tám) [ˈβwitə]
  • 9 – novè (thứ chín) [nɔˈve]
  • thứ 10 – desè (thứ mười) [dəˈse]

Số thập phân trong tiếng Valencian

Số thập phân trong tiếng Valencian được thể hiện theo cách tương tự như số chính, nhưng có một số khác biệt trong cách phát âm và cách viết. Dấu phẩy thập phân trong tiếng Valencian được phát âm là « dấu phẩy » [ˈkoma] và được viết là «,». Dưới đây là một ví dụ về số thập phân trong tiếng Valencian và bản dịch của nó sang tiếng Tây Ban Nha và cách phát âm theo ngữ âm:

  • 3,14 – ba phẩy mười bốn (ba phẩy mười bốn) [ˈtɾes ˈkoma kəˈtoɾtsə]

Phân số và tỷ lệ phần trăm trong tiếng Valencian

Các phân số cũng được thể hiện theo cách tương tự như các số chính trong tiếng Valencian. Ví dụ, để nói "un medio" trong tiếng Valencian, người ta sẽ nói "un mig" [ˈun ˈmidi]. Tỷ lệ phần trăm trong tiếng Valencian được biểu thị bằng từ “per” [ˈpeɾ], theo sau là một số chính và từ “cent” [ˈsent]. Ví dụ: “cinc per cent” [ˈsiŋk peɾ ˈsent] sẽ tương đương với 5% trong tiếng Tây Ban Nha.

Kết luận về các con số trong Valencian

Học các con số trong tiếng Valencian là điều cần thiết để giao tiếp trong các tình huống hàng ngày và trong lĩnh vực học thuật. Ngoài ra, việc học các con số bằng tiếng Valencian có thể giúp ích rất nhiều khi đi du lịch hoặc làm việc trong Cộng đồng Valencian. Mặc dù có sự khác biệt về cách phát âm và cách viết so với tiếng Tây Ban Nha, nhưng sự tương đồng giữa cả hai ngôn ngữ tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình học tập và là cơ hội tuyệt vời để mở rộng kiến ​​thức ngôn ngữ của chúng ta.

Để lại một bình luận